VIETNAMESE
Gặp
gặp gỡ, tiếp xúc
ENGLISH
Meet
/miːt/
Encounter, face
Gặp là tiếp xúc hoặc đối diện với ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê lúc 5 giờ chiều.
I will meet you at the cafe at 5 PM.
2.
Họ đã gặp hàng xóm mới vào hôm qua.
They met their new neighbors yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meet khi nói hoặc viết nhé!
Meet someone - Gặp gỡ hoặc gặp mặt ai đó
Ví dụ:
I met my old friend at the café yesterday.
(Tôi đã gặp lại người bạn cũ tại quán cà phê hôm qua.)
Meet requirements/expectations - Đáp ứng yêu cầu hoặc kỳ vọng
Ví dụ:
The new product meets all safety standards.
(Sản phẩm mới đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết