VIETNAMESE

thuộc về nghe nhìn

mang tính nghe nhìn

word

ENGLISH

Audiovisual

  
ADJ

/ˌɔː.di.əʊˈvɪʒ.u.əl/

Multimedia

Thuộc về nghe nhìn là liên quan đến âm thanh và hình ảnh, đặc biệt trong truyền thông và nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Phương tiện thuộc về nghe nhìn tăng cường việc học.

Audiovisual aids enhance learning.

2.

Bài thuyết trình sử dụng hiệu ứng thuộc về nghe nhìn.

The presentation used audiovisual effects.

Ghi chú

Từ Audiovisual là một từ ghép của Audio (âm thanh) và Visual (hình ảnh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Audiobook – Sách nói Ví dụ: I enjoy listening to audiobooks during my commute. (Tôi thích nghe sách nói khi đi làm.) check Audiometer – Máy đo thính lực Ví dụ: The audiologist used an audiometer to test his hearing. (Bác sĩ thính học đã sử dụng máy đo thính lực để kiểm tra khả năng nghe của anh ấy.) check Audiovisual aids – Phương tiện nghe nhìn hỗ trợ Ví dụ: Teachers often use audiovisual aids in their lessons. (Giáo viên thường sử dụng phương tiện nghe nhìn trong bài giảng.)