VIETNAMESE
máy uốn tóc
ENGLISH
curling iron
/ˈkɜːrlɪŋ ˈaɪərn/
Máy uốn tóc là thiết bị tạo kiểu cho tóc bằng cách uốn cong.
Ví dụ
1.
Máy uốn tóc tạo ra những lọn tóc hoàn hảo.
A curling iron gives perfect curls.
2.
Máy uốn tóc nóng lên rất nhanh.
The curling iron heats up quickly.
Ghi chú
Từ máy uốn tóc là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp và tạo kiểu tóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ceramic curling iron: máy uốn tóc gốm
Ví dụ:
A ceramic curling iron reduces hair damage.
(Máy uốn tóc gốm giảm hư tổn cho tóc.)
Automatic curling iron: máy uốn tóc tự động
Ví dụ:
Automatic curling irons are easy to use.
(Máy uốn tóc tự động rất dễ sử dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết