VIETNAMESE

Thước thép

Thước đo thép, thước đo kim loại

word

ENGLISH

Steel ruler

  
NOUN

/stiːl ˈruːlər/

Measuring ruler

“Thước thép” là loại thước được làm bằng thép, thường dùng để đo chiều dài với độ chính xác cao.

Ví dụ

1.

Thước thép là cần thiết cho việc đo chính xác trong kỹ thuật.

The steel ruler is essential for accurate measurement in engineering.

2.

Thước thép được chế tạo để chịu được môi trường áp suất cao.

The steel ruler is made to withstand high-pressure environments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ ruler nhé! check Ruler (noun) - Một người cai trị, lãnh đạo hoặc thước kẻ Ví dụ: The ruler of the kingdom made an important decision. (Nhà cai trị của vương quốc đã đưa ra quyết định quan trọng.) check Rule (noun) - Quy tắc hoặc luật lệ Ví dụ: The rule states that all students must arrive on time. (Quy tắc yêu cầu tất cả học sinh phải đến đúng giờ.)