VIETNAMESE
thuốc phiện
ENGLISH
opium
/ˈoʊpiəm/
"Thuốc phiện" là một loại ma túy có nguồn gốc từ nhựa của cây thuốc phiện, được dùng để tạo ra cảm giác phấn khích hoặc giảm đau. Nó là một chất gây nghiện cao và có nhiều tác hại cho sức khỏe.
Ví dụ
1.
Thuốc phiện đã từng được sử dụng trong y học để giảm đau mạnh mẽ.
Opium was once used in medicine to alleviate severe pain.
2.
Anh ta đã từ bỏ thuốc phiện để điều trị cơn nghiện của mình.
He quit opium to treat his addiction.
Ghi chú
Opium là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược lý và ma túy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Heroin – Heroin, ma túy tổng hợp từ thuốc phiện
Ví dụ: Heroin is a highly addictive drug derived from opium.
(Heroin là một loại ma túy gây nghiện mạnh mẽ được chiết xuất từ thuốc phiện.)
Morphine – Morphin, thuốc giảm đau từ thuốc phiện
Ví dụ: Morphine is often used in hospitals for pain management.
(Morphin thường được sử dụng trong bệnh viện để giảm đau.)
Codeine – Codeine, thuốc giảm ho và giảm đau
Ví dụ: Codeine is a mild opiate used in cough syrups and pain medications.
(Codeine là một loại thuốc phiện nhẹ được sử dụng trong siro ho và thuốc giảm đau.)
Opioids – Opioid, các chất tương tự thuốc phiện
Ví dụ: Opioids are a class of drugs that include both illegal drugs and prescription painkillers.
(Opioids là một nhóm thuốc bao gồm cả ma túy bất hợp pháp và thuốc giảm đau theo toa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết