VIETNAMESE
ngấm thuốc
thẩm thấu thuốc
ENGLISH
absorb medicine
/əbˈzɔːb ˈmɛdɪsɪn/
take effect
Ngấm thuốc là trạng thái thuốc bắt đầu thẩm thấu vào cơ thể và phát huy tác dụng.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân ngấm thuốc nhanh chóng.
The patient absorbed the medicine quickly.
2.
Thuốc phát huy tác dụng chỉ trong vài phút.
The medication took effect within minutes.
Ghi chú
Từ absorb medicine là một từ ghép của absorb (hấp thụ) và medicine (thuốc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Take medicine - Uống thuốc
Ví dụ:
You should take your medicine after meals.
(Bạn nên uống thuốc sau bữa ăn.)
Administer medicine - Cấp thuốc
Ví dụ:
The nurse will administer the medicine to the patient every six hours.
(Y tá sẽ cấp thuốc cho bệnh nhân mỗi sáu giờ.)
Prescribe medicine - Kê đơn thuốc
Ví dụ:
The doctor prescribed medicine to relieve the pain.
(Bác sĩ đã kê đơn thuốc để giảm đau.)
Mix medicine - Pha thuốc
Ví dụ:
You need to mix the medicine with water before drinking it.
(Bạn cần pha thuốc với nước trước khi uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết