VIETNAMESE
thuộc lòng
ghi nhớ chính xác
ENGLISH
Learn by heart
/lɜːn baɪ hɑːrt/
Commit to memory
Thuộc lòng là khả năng ghi nhớ một cách chính xác mà không cần nhìn vào tài liệu.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã thuộc lòng bài thơ.
She learned the poem by heart.
2.
Các học sinh thuộc lòng các quy tắc.
Students learn rules by heart.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Learn by heart nhé!
Memorize – Học thuộc lòng
Phân biệt:
Memorize là thuật ngữ chung chung, không nhấn mạnh cảm xúc hoặc cách thức học như learn by heart.
Ví dụ:
You should memorize the speech before presenting it.
(Bạn nên học thuộc bài diễn văn trước khi thuyết trình.)
Commit to memory – Ghi nhớ
Phân biệt:
Commit to memory thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh nỗ lực ghi nhớ.
Ví dụ:
He committed the rules to memory for the competition.
(Anh ấy đã ghi nhớ các quy tắc cho cuộc thi.)
Internalize – Tiếp thu sâu sắc
Phân biệt:
Internalize không chỉ bao hàm việc nhớ mà còn là hiểu sâu và tích hợp vào tư duy.
Ví dụ:
She internalized the core principles of the organization.
(Cô ấy đã tiếp thu sâu sắc các nguyên tắc cốt lõi của tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết