VIETNAMESE
thuốc lắc
ENGLISH
ecstasy
/ˈɛkstəsi/
MDMA
"Thuốc lắc" là một loại ma túy tổng hợp có tác dụng kích thích và tạo cảm giác hưng phấn, thường được sử dụng trong các bữa tiệc hoặc câu lạc bộ.
Ví dụ
1.
Thuốc lắc có thể gây ra những hiệu ứng mạnh mẽ về cảm xúc và hành vi, nhưng cũng có nhiều tác hại sức khỏe nghiêm trọng.
Ecstasy can cause strong emotional and behavioral effects, but it also has many serious health risks.
2.
Thuốc lắc thường liên quan đến các lễ hội âm nhạc điện tử.
Ecstasy is often associated with electronic dance music festivals.
Ghi chú
Ecstasy là một từ vựng thuộc lĩnh vực ma túy và dược lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
MDMA – MDMA, chất gây kích thích và hưng phấn
Ví dụ:
MDMA is the chemical name for ecstasy.
(MDMA là tên hóa học của thuốc lắc.)
Molly – Molly, thuốc lắc dạng tinh khiết
Ví dụ:
Molly is often used as a street name for ecstasy in its pure form.
(Molly thường được sử dụng như tên gọi đường phố của thuốc lắc ở dạng tinh khiết.)
Party drug – Thuốc trong tiệc tùng
Ví dụ:
Ecstasy is commonly referred to as a party drug because it is often used at raves and clubs.
(Thuốc lắc thường được gọi là thuốc trong tiệc tùng vì nó thường được sử dụng tại các bữa tiệc và câu lạc bộ.)
Hallucinogen – Chất gây ảo giác
Ví dụ:
Ecstasy is sometimes classified as a hallucinogen due to its effects on perception.
(Thuốc lắc đôi khi được phân loại là chất gây ảo giác vì tác dụng của nó lên sự nhận thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết