VIETNAMESE

kẻ hủy diệt

word

ENGLISH

destroyer

  
NOUN

/dɪˈstrɔɪər/

Kẻ hủy diệt là người gây ra sự tàn phá hoặc hủy hoại lớn, thường bằng cách gây thiệt hại nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Kẻ hủy diệt các di tích cổ xưa đã được xác định là một tên tội phạm tàn nhẫn.

The destroyer of the ancient ruins was identified as a ruthless criminal.

2.

Cơn bão đã hoạt động như một kẻ hủy diệt, để lại một con đường tàn phá.

The hurricane acted as a destroyer, leaving a path of devastation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của destroyer nhé! check Annihilator – Kẻ hủy diệt hoàn toàn Phân biệt: Annihilator nhấn mạnh vào sự hủy diệt hoàn toàn, thường mang tính chất tận diệt. Ví dụ: The annihilator left no survivors in the battle. (Kẻ hủy diệt đã không để lại bất kỳ ai sống sót trong trận chiến.) check Wrecker – Kẻ phá hoại Phân biệt: Wrecker mô tả người hoặc vật gây ra sự tàn phá nhưng không nhất thiết có ý định tiêu diệt mọi thứ như destroyer. Ví dụ: The wrecker demolished the abandoned building. (Kẻ phá hoại đã phá hủy tòa nhà bị bỏ hoang.) check Demolisher – Người phá dỡ, hủy hoại Phân biệt: Demolisher thường dùng để mô tả người hoặc thiết bị chuyên phá dỡ các công trình hoặc vật thể. Ví dụ: The demolisher tore down the old stadium to make way for a new one. (Máy phá dỡ đã san bằng sân vận động cũ để nhường chỗ cho một sân mới.) check Ravager – Kẻ tàn phá Phân biệt: Ravager mô tả kẻ gây ra sự tàn phá khủng khiếp, thường trong chiến tranh hoặc thiên tai. Ví dụ: The ravager left behind a trail of destruction. (Kẻ tàn phá đã để lại một vệt hủy diệt phía sau.)