VIETNAMESE

thực vật

Cây cỏ, cây gỗ

word

ENGLISH

Plant

  
NOUN

/plænt/

Vegetation

"Thực vật" là nhóm các sinh vật sống có khả năng quang hợp và hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất, bao gồm cây cỏ và cây gỗ.

Ví dụ

1.

Thực vật là nền tảng của chuỗi thức ăn.

Plants are the foundation of the food chain.

2.

Plants provide oxygen for humans.

Thực vật cung cấp oxy cho con người.

Ghi chú

Từ Thực vật là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Botany - Thực vật học Ví dụ: The study of plants and their characteristics is known as botany. (Nghiên cứu về thực vật và các đặc điểm của chúng được gọi là thực vật học.) check Photosynthesis - Quang hợp Ví dụ: Plants produce oxygen through the process of photosynthesis. (Thực vật tạo ra oxy thông qua quá trình quang hợp.) check Flora - Hệ thực vật Ví dụ: The Amazon rainforest is home to a diverse range of flora and plants. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi có hệ thực vật và thực vật đa dạng.) check Vegetation - Thảm thực vật Ví dụ: The dense vegetation in tropical forests provides a habitat for many plants and animals. (Thảm thực vật dày đặc trong các khu rừng nhiệt đới cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thực vật và động vật.)