VIETNAMESE
Nước sơn
Sơn, lớp phủ
ENGLISH
Paint
/peɪnt/
Coating
“Nước sơn” là dung dịch dùng để phủ lên bề mặt đồ vật, thường là gỗ, kim loại, hoặc tường để tạo lớp bảo vệ hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Nước sơn phủ lên những bức tường trong một màu xanh tuyệt đẹp.
The paint covered the walls in a beautiful shade of blue.
2.
Người họa sĩ đã sử dụng sơn dầu để phủ lên các bức tường, tạo ra một lớp phủ mịn màng và bóng bẩy.
The painter used oil-based paint to cover the walls, giving them a smooth, glossy finish.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Paint khi nói hoặc viết nhé!
Oil paint - Sơn dầu
Ví dụ:
She used oil paint to create a masterpiece on the canvas.
(Cô ấy dùng sơn dầu để tạo ra một kiệt tác trên bức tranh.)
Paintbrush - Cọ vẽ
Ví dụ:
He dipped the paintbrush into the red paint.
(Anh ấy nhúng cọ vẽ vào sơn đỏ.)
Paint job - Công việc sơn
Ví dụ:
The car has a fresh paint job that makes it look brand new.
(Chiếc xe có công việc sơn mới khiến nó trông như mới.)
Paint over - Sơn lại, che đậy
Ví dụ:
I decided to paint over the old walls to give the room a new look.
(Tôi quyết định sơn lại các bức tường cũ để làm mới phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết