VIETNAMESE

thực tập công nhân

ENGLISH

trainee worker program

  
NOUN

/ˈtreɪˈni ˈwɜrkər ˈproʊˌɡræm/

Thực tập công nhân là một khóa học bắt buộc nằm trong chương trình đào tạo kỹ sư xây dựng để các sinh viên thực hành các công việc tại công trường.

Ví dụ

1.

Thực tập công nhân đã cung cấp chương trình đào tạo tại chỗ có giá trị cho các chuyên gia tương lai.

The trainee worker program provided valuable on-the-job training for aspiring professionals.

2.

Thông qua thực tập công nhân, các cá nhân có thể phát triển các kỹ năng thực tế và kết nối với các chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực của họ.

Through the trainee worker program, individuals can develop practical skills and network with experienced professionals in their field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt intern trainee nha! - Intern (thực tập sinh): Sinh viên tham gia chương trình thực tập ngắn hạn để học và có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực họ học. Thời gian thực tập thường ngắn hạn, từ 3 tháng đến 1 năm. Mức lương có thể thấp hoặc không có. Ví dụ: Microsoft came to Harvard Business School to recruit summer interns. (Microsoft tới Trường Kinh doanh Harvard để tuyển thực tập sinh mùa hè.) - Trainee (người tập sự): Nhân viên mới hoặc ít kinh nghiệm tham gia chương trình đào tạo của công ty, tổ chức để phát triển kỹ năng và kiến thức cụ thể cho công việc trong tương lai. Thời gian đào tạo thường dài hạn, từ 6 tháng đến 2 năm. Nhận được mức lương chính thức. Ví dụ: Many companies recruit graduate trainees to train as managers. (Nhiều công ty tuyển dụng người tập sự đã tốt nghiệp để đào tạo thành quản lý.)