VIETNAMESE
thức đêm
thức trắng đêm, thức xuyên đêm
ENGLISH
stay up all night
/steɪ ʌp ɔl naɪt/
pull an all-nighter, have a sleepless night
Thức đêm là cụm từ chỉ hành động không ngủ, giữ trạng thái tỉnh táo, nhận biết được xung quanh khi mà cơ thể bình thường cần được nghỉ ngơi.
Ví dụ
1.
Cô ấy thức đêm để hoàn thành bài tập vào tuần thi.
She stayed up all night to meet tight deadlines during exam week.
2.
Đôi khi, học sinh phải thức đêm để hoàn thành bài tập trước thời hạn.
Sometimes, students have to stay up all night to complete assignments before the due date.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt / thành ngữ với nghĩa tương tự của stay up all night nhé!
Pull an all-nighter - Thức suốt đêm, thường là để học hoặc làm việc
Phân biệt:
Pull an all-nighter mang nghĩa thức trắng đêm để hoàn thành công việc hoặc học bài, thường được dùng trong môi trường học tập hoặc công việc căng thẳng.
Ví dụ:
I had to pull an all-nighter to finish my project before the deadline.
(Tôi phải thức suốt đêm để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Burn the midnight oil - Thức khuya làm việc, học bài
Phân biệt:
Burn the midnight oil được dùng khi ai đó làm việc muộn vào ban đêm, đặc biệt là khi cần sự tập trung cao độ hoặc có công việc quan trọng.
Ví dụ:
She was burning the midnight oil to prepare for the final exam.
(Cô ấy đã thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Night owl - Người thức khuya, thích hoạt động ban đêm
Phân biệt:
Night owl là cách gọi những người có thói quen thức khuya hoặc làm việc vào ban đêm. Đây không phải là một hành động thức đêm cụ thể, mà là một thói quen.
Ví dụ:
He’s a night owl and usually works on his projects late into the night.
(Anh ấy là người thức khuya và thường làm việc vào ban đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết