VIETNAMESE
thức dậy
tỉnh dậy
ENGLISH
wake up
/weɪk ʌp/
awake
Thức dậy là tỉnh giấc, không ngủ nữa.
Ví dụ
1.
Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.
I usually wake up at six.
2.
Nào, thức dậy đi - bữa sáng đã sẵn sàng
Come on, wake up - breakfast is ready
Ghi chú
Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha!
- sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.)
- doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.)
- oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.)
- nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.)
- wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.)
- snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết