VIETNAMESE
tà thuật
ma thuật hắc ám
ENGLISH
black magic
/blæk ˈmædʒ.ɪk/
dark sorcery
“Tà thuật” là các thực hành hoặc phép thuật mang tính chất nguy hiểm hoặc bất chính.
Ví dụ
1.
Tà thuật thường được miêu tả là nguồn gốc của sự hủy diệt.
Black magic is often portrayed as a source of destruction.
2.
Truyện về tà thuật nhấn mạnh nguy cơ của việc lạm dụng quyền lực.
Stories about black magic highlight the dangers of misused power.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của black magic nhé!
Dark sorcery - Ma thuật hắc ám
Phân biệt:
Dark sorcery nhấn mạnh vào việc sử dụng phép thuật nguy hiểm và tà ác.
Ví dụ:
The book contained ancient knowledge of dark sorcery.
(Cuốn sách chứa kiến thức cổ đại về ma thuật hắc ám.)
Occult rituals - Nghi thức huyền bí
Phân biệt:
Occult rituals bao gồm các nghi thức siêu nhiên, không nhất thiết là tà thuật nhưng mang yếu tố bí ẩn.
Ví dụ:
Some secret societies practice occult rituals.
(Một số hội kín thực hành các nghi thức huyền bí.)
Cursed witchcraft - Phù thủy bị nguyền rủa
Phân biệt:
Cursed witchcraft nhấn mạnh vào phép thuật bị xem là tà ác, bị nguyền rủa hoặc có hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ:
Many feared the cursed witchcraft of the exiled sorcerer.
(Nhiều người sợ hãi thuật phù thủy bị nguyền rủa của pháp sư bị lưu đày.)
Malefic spells - Bùa chú tà ác
Phân biệt:
Malefic spells là những câu thần chú có tác động tiêu cực hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
The ancient scroll described how to cast malefic spells.
(Cuộn sách cổ mô tả cách niệm bùa chú tà ác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết