VIETNAMESE

dịch thuật

biên dịch

word

ENGLISH

Translation

  
NOUN

/trænsˈleɪʃən/

interpretation

Từ "dịch thuật" là quá trình chuyển đổi nội dung từ một ngôn ngữ này sang một ngôn ngữ khác để đảm bảo sự hiểu biết.

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê các chuyên gia để dịch thuật các tài liệu pháp lý.

The company hired professionals for the translation of legal documents.

2.

Dịch thuật chính xác đảm bảo nội dung được truyền đạt đồng nhất.

Accurate translation ensures the message remains consistent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Translation nhé! check Interpretation – Phiên dịch Phân biệt: Interpretation tập trung vào việc chuyển đổi ngôn ngữ nói, thay vì văn bản. Ví dụ: Interpretation services are essential during international conferences. (Dịch vụ phiên dịch là cần thiết trong các hội nghị quốc tế.) check Localization – Bản địa hóa Phân biệt: Localization không chỉ dịch thuật mà còn điều chỉnh nội dung phù hợp với văn hóa địa phương. Ví dụ: Localization ensures that the message resonates with the target audience. (Bản địa hóa đảm bảo thông điệp phù hợp với khán giả mục tiêu.) check Transcription – Chép lại Phân biệt: Transcription liên quan đến việc chuyển nội dung từ âm thanh thành văn bản, không phải chuyển đổi ngôn ngữ. Ví dụ: The transcription of the speech was completed within an hour. (Bài phát biểu đã được chép lại trong vòng một giờ.)