VIETNAMESE

sống thừa

không cần thiết

word

ENGLISH

live redundantly

  
VERB

/lɪv rɪˈdʌndəntli/

live superfluously

“Sống thừa” là cảm giác không cần thiết hoặc không có ý nghĩa trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy như mình đang sống thừa.

He feels like he is living redundantly.

2.

Sống thừa có thể dẫn đến sự bất mãn.

Living redundantly can lead to dissatisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của live redundantly nhé! check Live wastefully - Sống hoang phí Phân biệt: Live wastefully mô tả lối sống tiêu xài dư thừa, sát nghĩa với live redundantly. Ví dụ: They used to live wastefully before the crisis. (Họ từng sống hoang phí trước khủng hoảng.) check Lead an excessive lifestyle - Sống dư thừa Phân biệt: Lead an excessive lifestyle nhấn mạnh cách sống vượt quá nhu cầu, gần với live redundantly nhưng mang tính phân tích hơn. Ví dụ: He leads an excessive lifestyle with little savings. (Anh ta sống dư thừa và gần như không tiết kiệm.) check Live luxuriously - Sống xa hoa Phân biệt: Live luxuriously mô tả cuộc sống dư dả với vật chất, thường mang sắc thái tích cực hoặc trung tính hơn live redundantly. Ví dụ: She lives luxuriously in a penthouse. (Cô ấy sống xa hoa trong căn hộ áp mái.)