VIETNAMESE

thừa mứa

thừa thãi, dư thừa

ENGLISH

surplus

  
ADJ

/ˈsɜːpləs/

excessive

Thừa mứa là tính từ chỉ một lượng gì đó vượt quá mức cần thiết hoặc mong muốn, gây cảm giác lãng phí

Ví dụ

1.

Công nghệ nông nghiệp thế giới đã đẩy sản lượng ngô đến mức thừa mứa.

World agricultural technology has pushed corn production to surplus levels.

2.

Thực khách tham dự tiệc buffet lấy thức ăn nhiều đến mức thừa mứa.

Diners attending a buffet party took a surplus of food

Ghi chú

Một số giới từ kết hợp với surplus: - A surplus of (Sự thừa mứa cái gì): The kitchen had a surplus of ingredients after the event. (Nguyên liệu bếp bị thừa mứa sau sự kiện.) - A surplus in (Sự thừa mứa trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể): The market experienced a surplus in high-quality electronics, leading to competitive pricing. Thị trường đang thừa mứa các mặt hàng điện tử chất lượng cao, dẫn đến giá cả cạnh tranh.