VIETNAMESE

thư xác nhận công nợ

xác nhận nợ

word

ENGLISH

Debt confirmation letter

  
NOUN

/dɛt ˌkɑːnfərˈmeɪʃən ˈlɛtər/

Liability acknowledgment

“Thư xác nhận công nợ” là văn bản xác nhận chính thức các khoản nợ giữa hai bên để đảm bảo tính minh bạch và chính xác.

Ví dụ

1.

Công ty đã gửi một thư xác nhận công nợ.

The company sent a debt confirmation letter.

2.

Thư xác nhận công nợ đảm bảo sự rõ ràng tài chính.

Debt confirmation letters ensure financial clarity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé! Format a letter – định dạng thư Ví dụ: He formatted the letter using the company’s official template. (Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty) Receive a letter – nhận được thư Ví dụ: I received a letter from my insurance company. (Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm) Reply to a letter – hồi đáp thư Ví dụ: The company replied to the letter within three business days. (Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)