VIETNAMESE

thư viện trường

thư viện học đường

word

ENGLISH

school library

  
NOUN

/skuːl ˈlaɪ.breri/

public library

“Thư viện trường” là nơi trong trường học cung cấp sách và tài liệu học tập cho học sinh và giáo viên.

Ví dụ

1.

Thư viện trường có nhiều loại sách.

The school library has a variety of books.

2.

Học sinh thường học bài trong thư viện trường.

Students often study in the school library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của School Library nhé! check Academic Library – Thư viện học thuật Phân biệt: Academic Library chỉ thư viện được tổ chức trong môi trường học đường, nơi cung cấp tài liệu học tập và nghiên cứu cho học sinh, sinh viên. Ví dụ: The academic library is a valuable resource for research and learning. (Thư viện học thuật là nguồn tài liệu quý báu cho việc nghiên cứu và học tập.) check Learning Resource Center – Trung tâm tài nguyên học tập Phân biệt: Learning Resource Center dùng để chỉ khu vực trong trường tập trung tài liệu, sách báo và các phương tiện hỗ trợ học tập. Ví dụ: Students frequently visit the learning resource center to prepare for exams. (Học sinh thường ghé thăm trung tâm tài nguyên học tập để ôn luyện cho kỳ thi.) check Campus Library – Thư viện trong khuôn viên trường Phân biệt: Campus Library là thư viện nằm trong khuôn viên trường, cung cấp môi trường học tập và nghiên cứu cho cộng đồng học đường. Ví dụ: The campus library offers quiet study areas and a vast collection of books. (Thư viện trong khuôn viên trường cung cấp khu vực học tập yên tĩnh và bộ sưu tập sách phong phú.)