VIETNAMESE

thủ trưởng đơn vị

ENGLISH

unit head

  
NOUN

/ˈjunət hɛd/

Thủ trưởng đơn vị là người đứng đầu một đơn vị thuộc cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội hoặc tổ chức kinh tế, có trách nhiệm chỉ đạo thực hiện một nhiệm vụ, chức năng cụ thể mà đơn vị đó được phân công.

Ví dụ

1.

Thủ trưởng đơn vị điều hành các hoạt động hàng ngày của phòng,

The unit head managed the day-to-day operations of the department,

2.

Thủ trưởng đơn vị đã thúc đẩy một môi trường làm việc hợp tác và thúc đẩy nhân viên phát huy hết tiềm năng của họ.

The unit head fostered a collaborative work environment and motivated employees to achieve their full potential.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, từ "head" thường được sử dụng để tạo ra các tên chức danh người đứng đầu hoặc quản lý một bộ phận, tổ chức hoặc hoạt động cụ thể. Từ này có thể mang ý nghĩa lãnh đạo, quản lý, trưởng nhóm, chủ nhiệm, chủ tịch. Cùng DOL tìm hiểu một số cách tạo thành tên chức danh với từ "head" nha! 1. Head of + [bộ phận]: Đây là cách phổ biến nhất để mô tả vị trí của người đứng đầu một bộ phận cụ thể. Ví dụ: - Head of Department: Trưởng phòng ban - Head of Division: Trưởng bộ phận 2. [Bộ phận] + head: Tương tự, đây cũng là một cách để mô tả người đứng đầu một bộ phận nào đó. Ví dụ: - Department Head: Trưởng phòng ban - Team Head: Trưởng nhóm 3. Head + [vị trí]: Từ này thường được sử dụng một cách ngắn gọn để chỉ vị trí của người đứng đầu. Ví dụ: - Head Teacher: Hiệu trưởng, người đứng đầu một trường học. - Head Nurse: Y tá trưởng, người đứng đầu một nhóm y tá trong một bệnh viện hoặc cơ sở y tế. - Head Chef: Đầu bếp trưởng, người quản lý nhà bếp trong một nhà hàng.