VIETNAMESE

Đồn trưởng

Chỉ huy đồn, Người đứng đầu đơn vị

word

ENGLISH

Station Chief

  
NOUN

/ˈsteɪʃən ʧiːf/

Commander, Officer in Charge

“Đồn trưởng” là người lãnh đạo và chịu trách nhiệm cho một đồn cảnh sát hoặc quân đội.

Ví dụ

1.

Đồn trưởng giám sát hoạt động và đảm bảo an toàn cho khu vực.

The station chief oversees operations and ensures the safety of the area.

2.

Kỹ năng lãnh đạo rất cần thiết để đồn trưởng quản lý đội nhóm.

Leadership skills are essential for station chiefs to manage their teams.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Station Chief nhé! check Commander – Chỉ huy Phân biệt: Commander nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong quân đội hoặc cảnh sát, tương tự Station Chief. Ví dụ: The commander issued orders to ensure the safety of the base. (Chỉ huy đã ban hành mệnh lệnh để đảm bảo an toàn cho căn cứ.) check Post Leader – Người lãnh đạo đồn Phân biệt: Post Leader tập trung vào vai trò lãnh đạo một đơn vị nhỏ hơn trong quân đội hoặc cảnh sát. Ví dụ: The post leader coordinated patrols to maintain order. (Người lãnh đạo đồn đã điều phối các cuộc tuần tra để duy trì trật tự.) check Station Commander – Chỉ huy đồn Phân biệt: Station Commander là từ đồng nghĩa trực tiếp, thường dùng trong lực lượng cảnh sát. Ví dụ: The station commander supervised all operations within the precinct. (Chỉ huy đồn đã giám sát tất cả các hoạt động trong khu vực.)