VIETNAMESE
thư tra soát
thư kiểm tra
ENGLISH
Inquiry letter
/ˈɪnkwəri ˈlɛtər/
Letter of investigation
“Thư tra soát” là văn bản yêu cầu kiểm tra, xác minh các thông tin hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ
1.
Ngân hàng nhận được một thư tra soát từ khách hàng.
The bank received an inquiry letter from the client.
2.
Một thư tra soát được gửi để làm rõ chi tiết.
An inquiry letter was sent to clarify the details.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé!
Format a letter – định dạng thư
Ví dụ:
He formatted the letter using the company’s official template.
(Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty)
Receive a letter – nhận được thư
Ví dụ:
I received a letter from my insurance company.
(Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm)
Reply to a letter – hồi đáp thư
Ví dụ:
The company replied to the letter within three business days.
(Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết