VIETNAMESE
thất thủ
mất quyền kiểm soát
ENGLISH
fall to the enemy
/fɔːl tə ði ˈɛnəmi/
surrender a position
"Thất thủ" là mất quyền kiểm soát một địa điểm chiến lược.
Ví dụ
1.
Pháo đài thất thủ sau nhiều tuần bị bao vây.
The fortress fell to the enemy after weeks of siege.
2.
Thất thủ trước quân địch thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Falling to the enemy often results in severe consequences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fall to the enemy nhé! Lose control – Mất kiểm soát Phân biệt: Lose control chỉ việc mất quyền kiểm soát và phòng thủ trước kẻ thù, dẫn đến thất bại. Ví dụ: The fort fell to the enemy after the defenders lost control of the outer walls. (Pháo đài thất thủ sau khi các chiến sĩ mất kiểm soát các bức tường bên ngoài.) Surrender a position – Bỏ vị trí Phân biệt: Surrender a position nghĩa là đầu hàng và từ bỏ một vị trí chiến lược quan trọng. Ví dụ: The city fell to the enemy when the troops were forced to surrender their position. (Thành phố thất thủ khi các binh sĩ buộc phải bỏ vị trí của mình.) Be captured – Bị chiếm giữ Phân biệt: Be captured ám chỉ việc một địa điểm hoặc lực lượng bị kẻ thù chiếm giữ. Ví dụ: The fortress fell to the enemy and was captured after weeks of siege. (Pháo đài thất thủ và bị chiếm giữ sau nhiều tuần bị bao vây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết