VIETNAMESE

thủ thuật

mánh khoé

ENGLISH

technique

  
NOUN

/tɛkˈnik/

method, approach

Thủ thuật là phép dùng tay khéo léo và có kĩ thuật hoặc kinh nghiệm để tiến hành một chi tiết công việc nào đó có hiệu quả.

Ví dụ

1.

Thủ thuật này đang được thử nghiệm trong các lớp học để đánh giá xem nó có thể có những ảnh hưởng gì.

The technique is being tried in classrooms to assess what effects it may have.

2.

Ngày nay, những thủ thuật này có phần lỗi thời.

Nowadays, these techniques is somewhat outdated.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến chủ đề “tay nghề” nha!

- trick (tuyệt chiêu)

- craftsmanship (sự lành nghề)

- workmanship (tay nghề)

- technique (thủ thuật)

- craft (ngón nghề)