VIETNAMESE
đầu thu kỹ thuật số
bộ thu tín hiệu số, đầu phát số
ENGLISH
digital receiver
/ˈdɪʤɪtl rɪˈsiːvər/
digital tuner, digital set-top box
“Đầu thu kỹ thuật số” là thiết bị dùng để nhận và giải mã tín hiệu truyền hình kỹ thuật số.
Ví dụ
1.
Đầu thu kỹ thuật số cho phép truy cập vào nhiều kênh truyền hình.
The digital receiver enables access to a wide range of TV channels.
2.
Đầu thu kỹ thuật số này đảm bảo nhận tín hiệu ổn định ngay cả ở khu vực xa.
This receiver ensures stable signal reception even in remote areas.
Ghi chú
Đầu thu kỹ thuật số là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền hình và công nghệ số. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Set-Top Box (STB) - Đầu thu tín hiệu
Ví dụ:
The set-top box is used for decoding digital signals.
(Đầu thu tín hiệu được sử dụng để giải mã tín hiệu số.)
Terrestrial Receiver - Đầu thu mặt đất
Ví dụ:
The terrestrial receiver captures over-the-air digital broadcasts.
(Đầu thu mặt đất bắt tín hiệu truyền hình số phát sóng qua không khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết