VIETNAMESE

thu thập dữ liệu

thu gom dữ liệu

word

ENGLISH

Data collection

  
NOUN

/ˈdeɪtə kəˈlɛkʃən/

“Thu thập dữ liệu” là hành động thu thập thông tin hoặc số liệu cần thiết phục vụ cho mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Thu thập dữ liệu là rất quan trọng cho phân tích này.

Data collection is crucial for this analysis.

2.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra hiệu quả.

The data collection process was efficient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Collection nhé! check Gathering – Sự thu thập Phân biệt: Gathering mô tả quá trình thu thập thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Ví dụ: We are currently in the gathering phase of data for the report. (Chúng tôi hiện đang trong giai đoạn thu thập dữ liệu cho báo cáo.) check Compilation – Sự tổng hợp Phân biệt: Compilation nhấn mạnh vào việc thu thập và sắp xếp dữ liệu một cách có hệ thống để sử dụng hoặc công bố. Ví dụ: The compilation of financial figures took several weeks. (Việc tổng hợp số liệu tài chính mất vài tuần.) check Aggregation – Sự tập hợp Phân biệt: Aggregation thường được dùng trong phân tích thống kê, chỉ hành động tập hợp các mục dữ liệu để xử lý chung. Ví dụ: The aggregation of survey results helps identify key trends. (Việc tập hợp kết quả khảo sát giúp xác định các xu hướng chính.)