VIETNAMESE

lời hỏi thăm

Lời hỏi han, câu thăm hỏi

word

ENGLISH

Inquiry

  
NOUN

/ˈɪnkwəri/

Question, Check-in

Lời hỏi thăm là câu hỏi thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến tình trạng của ai đó.

Ví dụ

1.

Lời hỏi thăm ân cần của cô ấy về sức khỏe của tôi khiến tôi cảm thấy được quan tâm.

Her kind inquiry about my health made me feel cared for.

2.

Anh ấy nhận được nhiều lời hỏi thăm sau tai nạn.

He received many inquiries after his accident.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inquiry khi nói hoặc viết nhé! Make an inquiry – Đặt câu hỏi, yêu cầu thông tin Ví dụ: I would like to make an inquiry about the available job positions. (Tôi muốn 'đặt câu hỏi' về các vị trí công việc hiện có.) Inquiry form – Mẫu yêu cầu thông tin Ví dụ: Please fill out the inquiry form to get more details about the product. (Vui lòng điền vào 'mẫu yêu cầu thông tin' để nhận thêm chi tiết về sản phẩm.) Customer inquiry – Yêu cầu của khách hàng Ví dụ: The support team is handling a customer inquiry regarding the service outage. (Nhóm hỗ trợ đang xử lý 'yêu cầu của khách hàng' liên quan đến sự cố dịch vụ.)