VIETNAMESE

thử sức

ENGLISH

try

  
NOUN

/traɪ/

experience

Thử sức là thử làm một điều gì đó mà mình chưa làm bao giờ.

Ví dụ

1.

Hãy tiếp tục thử sức rồi cuối cùng bạn sẽ tìm được việc thôi.

Keep trying and you'll find a job eventually.

2.

Tôi không biết mình có làm được không, nhưng tôi sẽ thử sức mình xem sao.

I don't know if I can do it, but I'll try.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số cụm từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề “nỗ lực, phấn đấu” nha!

- strive (phấn đấu): Strive to make every day joyful and meaningful. (Hãy phấn đấu làm cho mỗi ngày của bạn đều vui tươi và ý nghĩa.)

- try (thử sức): Keep trying and you'll find a job eventually. (Hãy tiếp tục thử sức rồi cuối cùng bạn sẽ tìm được việc thôi.)

- struggle (vật lộn) He works here for two years now but still struggles with solving easy tasks. (Anh ta làm ở đây cả hai năm rồi mà còn phải vật lộn để giải quyết những công việc đơn giản.)

- attempt (cố gắng): He attempted to escape through a window. (Hắn ta cố gắng trốn thoát qua cửa sổ.)

- make an effort (nỗ lực): You can't expect to have any friends if you don't make the effort with people. (Không nỗ lực kết bạn thì bạn chẳng có bạn bè gì đâu.)