VIETNAMESE

phật thủ

word

ENGLISH

Buddha's Hand

  
NOUN

/ˈbʊd.əz hænd/

Phật Thủ là một loại trái cây được sử dụng trong thờ cúng và có hình dạng giống bàn tay Phật.

Ví dụ

1.

Phật Thủ thường được dùng làm lễ vật trong chùa.

Buddha's Hand is often used as an offering in temples.

2.

Hình dạng độc đáo của Phật Thủ biểu trưng cho phước lành.

The unique shape of Buddha's Hand symbolizes blessings.

Ghi chú

Từ Buddha's Hand là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Citrus fruit - Trái cây họ cam chanh Ví dụ: Buddha’s Hand is a type of citrus fruit with a unique hand-shaped appearance. (Phật Thủ là một loại trái cây họ cam chanh có hình dạng đặc biệt giống bàn tay.) check Religious offering - Lễ vật thờ cúng Ví dụ: Buddha’s Hand is often used as a religious offering in Buddhist and Taoist temples. (Phật Thủ thường được sử dụng làm lễ vật thờ cúng trong các ngôi chùa Phật giáo và Đạo giáo.) check Symbol of blessing - Biểu tượng của sự ban phước Ví dụ: The Buddha’s Hand fruit symbolizes blessings, happiness, and prosperity in many cultures. (Trái Phật Thủ tượng trưng cho sự ban phước, hạnh phúc và thịnh vượng trong nhiều nền văn hóa.) check Fragrant fruit - Trái cây thơm Ví dụ: Unlike other citrus fruits, Buddha’s Hand is prized for its fragrance rather than its pulp. (Khác với các loại trái cây họ cam chanh khác, Phật Thủ được yêu thích vì hương thơm hơn là phần ruột bên trong.) check Feng Shui - Phong thủy Ví dụ: In Feng Shui, keeping Buddha’s Hand at home is believed to attract good fortune. (Trong phong thủy, giữ trái Phật Thủ trong nhà được cho là sẽ thu hút vận may.)