VIETNAMESE

lươm bươm

bù xù, rối rắm

word

ENGLISH

disheveled

  
ADJ

/dɪˈʃɛvəld/

messy, untidy

“Lươm bươm” là trạng thái lộn xộn, rối rắm, thiếu ngăn nắp, thường dùng cho tóc tai, quần áo.

Ví dụ

1.

Tóc anh lươm bươm sau giấc ngủ.

His hair was disheveled after the nap.

2.

Cô ấy tới nơi trong bộ dạng lươm bươm.

She arrived looking completely disheveled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disheveled (lươm bươm – bù xù, lộn xộn, nhếch nhác) nhé! check Messy – Lôi thôi Phân biệt: Messy chỉ tình trạng bừa bộn, không gọn gàng, rất gần nghĩa phổ biến với disheveled. Ví dụ: He showed up in a messy shirt and untied shoes. (Anh ta xuất hiện với áo sơ mi nhăn nhúm và giày không buộc dây.) check Untidy – Không gọn gàng Phân biệt: Untidy mang nghĩa nhẹ nhàng hơn disheveled, nhưng vẫn chỉ sự không chỉnh chu. Ví dụ: Her untidy hair suggested she had just woken up. (Tóc cô ấy rối bù như vừa ngủ dậy.) check Unkempt – Nhếch nhác Phân biệt: Unkempt là từ trang trọng hơn, thường dùng để chỉ ngoại hình không được chăm chút, gần nghĩa mạnh với disheveled. Ví dụ: The man looked unkempt after days on the road. (Người đàn ông trông nhếch nhác sau nhiều ngày đi đường.) check Scruffy – Luộm thuộm Phân biệt: Scruffy diễn tả người ăn mặc tồi tàn, đồng nghĩa thông tục với disheveled. Ví dụ: He wore a scruffy old jacket to the meeting. (Anh ấy mặc chiếc áo khoác cũ luộm thuộm đến cuộc họp.)