VIETNAMESE

hẹp bụng

ích kỷ, nhỏ nhen

word

ENGLISH

Narrow-minded

  
ADJ

/ˈnæroʊ ˈmaɪndɪd/

Selfish, Close-minded

“Hẹp bụng” là tính cách nhỏ nhen, ích kỷ, không rộng lượng với người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá hẹp bụng để chấp nhận những ý tưởng mới.

He is too narrow-minded to accept new ideas.

2.

Những người hẹp bụng thường chống lại sự thay đổi.

Narrow-minded individuals often resist change.

Ghi chú

Từ narrow-minded là từ ghép của (narrow – hẹp, -minded – tư duy / đầu óc). ]]Cùng DOL xem thêm các từ ghép với hậu tố -minded nhé! check open-minded – cởi mở Ví dụ: Try to be more open-minded about different opinions. (Hãy cố cởi mở hơn với những ý kiến khác biệt.) check broad-minded – phóng khoáng Ví dụ: She’s known for being broad-minded and tolerant. (Cô ấy được biết đến là người phóng khoáng và khoan dung.) check small-minded – hẹp hòi Ví dụ: His small-minded remarks offended many people. (Những lời nhận xét hẹp hòi của anh ta khiến nhiều người khó chịu.) check single-minded – chuyên tâm / nhất quán Ví dụ: Her single-minded dedication led to success. (Sự chuyên tâm của cô ấy đã dẫn đến thành công.)