VIETNAMESE

thư giải trình

thư giải thích

word

ENGLISH

Explanation letter

  
NOUN

/ˌɛkspləˈneɪʃən ˈlɛtər/

clarification note

“Thư giải trình” là văn bản giải thích rõ lý do hoặc nội dung liên quan đến một vấn đề.

Ví dụ

1.

Nhân viên đã nộp thư giải trình về sự chậm trễ.

The employee submitted an explanation letter for the delay.

2.

Thư giải trình làm rõ các hiểu lầm.

Explanation letters clarify misunderstandings.

Ghi chú

Từ Explanation letter là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính – nhân sựgiải trình công vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Clarification letter – Thư làm rõ Ví dụ: The employee submitted an explanation letter to provide a clarification on the incident. (Nhân viên nộp thư giải trình để làm rõ sự việc.) check Written justification – Bản giải thích bằng văn bản Ví dụ: HR requested a written justification in the form of an explanation letter. (Phòng nhân sự yêu cầu bản giải thích bằng văn bản dưới dạng thư giải trình.) check Accountability statement – Văn bản chịu trách nhiệm Ví dụ: The explanation letter acts as an accountability statement for official review. (Thư giải trình là văn bản thể hiện trách nhiệm cá nhân để phục vụ việc xem xét chính thức.)