VIETNAMESE
thu dọn hành lý
ENGLISH
pack up
/pæk ʌp/
pack, get packed
Thu dọn hành lý là động từ chỉ hành động sắp xếp, gói ghém đồ đạc, vật dụng cần thiết để mang theo khi đi xa.
Ví dụ
1.
Đến lúc thu dọn hành lý và về nhà rồi.
It's time to pack up our belongings and head home.
2.
Khi chuyến cắm trại tới hồi kết, chúng tôi bắt đầu thu dọn hành lý,
As the camping trip concluded, we began to pack up.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các phrasal verb của từ pack nhé!
Pack up – Thu dọn hành lý
Ví dụ:
It's time to pack up and head to the airport.
(Đã đến lúc thu dọn hành lý và ra sân bay.)
Pack in – Dừng lại, ngừng làm gì đó, hoặc đóng gói vào trong một không gian nhỏ
Ví dụ:
I had to pack in all my belongings into one suitcase.
(Tôi phải đóng gói tất cả đồ đạc của mình vào một chiếc vali.)
Pack out – Dọn sạch, làm trống không gian hoặc thu dọn sau khi sử dụng
Ví dụ:
After the event, everyone packed out their things and left the venue.
(Sau sự kiện, mọi người đã thu dọn đồ đạc và rời khỏi địa điểm.)
Pack on – Tăng thêm, thường dùng trong ngữ cảnh tăng cân hoặc chất liệu
Ví dụ:
She packed on 5 pounds during the holidays.
(Cô ấy đã tăng thêm 5 pound trong suốt kỳ nghỉ lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết