VIETNAMESE

Cung thủ

Người bắn cung, Xạ thủ cung

word

ENGLISH

Archer

  
NOUN

/ˈɑːʧə/

Bow Shooter, Marksman

“Cung thủ” là người sử dụng cung và tên trong thể thao hoặc chiến đấu.

Ví dụ

1.

Cung thủ đã bắn trúng hồng tâm với độ chính xác đáng kinh ngạc.

The archer hit the bullseye with incredible accuracy.

2.

Cung thủ đã tham gia một giải đấu bắn cung quốc tế.

The archer competed in an international archery tournament.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Archer nhé! check Archery (noun) – Môn bắn cung Ví dụ: Archery is a popular sport in the Olympics. (Bắn cung là một môn thể thao phổ biến trong Thế vận hội.) check Arch (verb) – Uốn cong Ví dụ: The arrow arched through the air before hitting the target. (Mũi tên uốn cong trong không trung trước khi chạm mục tiêu.)