VIETNAMESE
THPT chuyên sư phạm
ENGLISH
High School for Gifted Students
/haɪ skuːl fə ˈgɪftɪd ˈstjuːdənts/
“THPT chuyên Sư phạm” là trường trung học phổ thông chuyên đào tạo và định hướng nghề giáo.
Ví dụ
1.
Trường THPT chuyên sư phạm nuôi dưỡng sự xuất sắc học thuật.
The High School for Gifted Students nurtures academic excellence.
2.
Trường THPT Chuyên Sư Phạm vừa tổ chức ngày hội khoa học rất thú vị.
The High School for Gifted Students organized a fascinating science fair.
Ghi chú
Từ High School for Gifted Students là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục chuyên biệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gifted Education – Giáo dục năng khiếu Ví dụ: Gifted education programs focus on nurturing exceptional talents. (Các chương trình giáo dục năng khiếu tập trung vào việc nuôi dưỡng tài năng xuất sắc.)
Specialized Curriculum – Chương trình học chuyên biệt Ví dụ: Specialized curriculums are tailored for students in gifted schools. (Chương trình học chuyên biệt được thiết kế riêng cho học sinh ở các trường năng khiếu.)
Career Orientation – Định hướng nghề nghiệp Ví dụ: Career orientation is an integral part of gifted high school programs. (Định hướng nghề nghiệp là một phần không thể thiếu của các chương trình trường THPT chuyên.)
Extracurricular Activities – Hoạt động ngoại khóa Ví dụ: Extracurricular activities help gifted students develop well-rounded skills. (Hoạt động ngoại khóa giúp học sinh năng khiếu phát triển kỹ năng toàn diện.)
Academic Excellence – Thành tích học tập xuất sắc Ví dụ: Students at gifted high schools often achieve academic excellence. (Học sinh tại các trường THPT chuyên thường đạt được thành tích học tập xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết