VIETNAMESE
thông tư bổ sung
văn bản bổ sung
ENGLISH
Supplementary circular
/ˌsʌpləˈmɛntri ˈsɜːrkjələr/
additional regulation
“Thông tư bổ sung” là văn bản pháp luật được ban hành để bổ sung các quy định hiện hành.
Ví dụ
1.
Thông tư bổ sung cập nhật các quy định hiện hành.
The supplementary circular updated current laws.
2.
Thông tư bổ sung tinh chỉnh khung pháp lý.
Supplementary circulars refine legal frameworks.
Ghi chú
Từ thông tư bổ sung là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quản lý hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Regulation - Quy định
Ví dụ:
A supplementary circular amends existing regulation for clarity.
(Thông tư bổ sung sửa đổi quy định hiện hành để rõ ràng hơn.)
Amendment - Sửa đổi
Ví dụ:
The supplementary circular introduces an amendment to previous guidelines.
(Thông tư bổ sung đưa ra một sửa đổi đối với các hướng dẫn trước đó.)
Compliance - Tuân thủ
Ví dụ:
Organizations must ensure compliance with the supplementary circular.
(Các tổ chức phải đảm bảo tuân thủ thông tư bổ sung.)
Guideline - Hướng dẫn
Ví dụ:
A supplementary circular provides an updated guideline for implementation.
(Thông tư bổ sung cung cấp một hướng dẫn cập nhật để thực hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết