VIETNAMESE
thông tin tái tục
thông tin gia hạn
ENGLISH
Renewal information
/rɪˈnuːəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/
policy update
“Thông tin tái tục” là dữ liệu liên quan đến việc gia hạn hoặc tiếp tục một hợp đồng hoặc chính sách.
Ví dụ
1.
Thông tin tái tục đã được gửi qua email cho khách hàng.
The renewal information was emailed to the client.
2.
Thông tin tái tục đảm bảo sự liên tục không gián đoạn.
Renewal information ensures seamless continuity.
Ghi chú
Từ thông tin tái tục là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Renewal - Gia hạn
Ví dụ:
Renewal information guides users through the renewal of licenses or contracts.
(Thông tin tái tục hướng dẫn người dùng qua quá trình gia hạn giấy phép hoặc hợp đồng.)
Expiration - Hết hạn
Ví dụ:
Renewal information is provided before a document’s expiration date.
(Thông tin tái tục được cung cấp trước ngày hết hạn của tài liệu.)
Application - Đơn xin
Ví dụ:
Renewal information includes instructions for submitting an application.
(Thông tin tái tục bao gồm hướng dẫn để nộp đơn xin gia hạn.)
Authority - Cơ quan chức năng
Ví dụ:
Renewal information is issued by the relevant authority for compliance.
(Thông tin tái tục được cơ quan chức năng liên quan ban hành để đảm bảo tuân thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết