VIETNAMESE
thông tin nội bộ
thông tin tổ chức
ENGLISH
Internal information
/ɪnˈtɜːrnəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/
in-house data
“Thông tin nội bộ” là thông tin chỉ được lưu hành và sử dụng trong một tổ chức.
Ví dụ
1.
Thông tin nội bộ không được chia sẻ ra bên ngoài.
Internal information must not be shared externally.
2.
Thông tin nội bộ bảo vệ lợi ích của công ty.
Internal information safeguards company interests.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Internal information nhé!
In-house data – Dữ liệu nội bộ
Phân biệt:
In-house data tập trung vào thông tin được tạo và sử dụng trong tổ chức, không công khai.
Ví dụ:
In-house data should not be shared with external parties.
(Dữ liệu nội bộ không được chia sẻ với bên ngoài.)
Proprietary information – Thông tin độc quyền
Phân biệt:
Proprietary information nhấn mạnh quyền sở hữu và bảo mật của tổ chức đối với dữ liệu.
Ví dụ:
Proprietary information is protected by company policies.
(Thông tin độc quyền được bảo vệ bởi các chính sách của công ty.)
Confidential records – Hồ sơ bảo mật
Phân biệt:
Confidential records chỉ những tài liệu hoặc thông tin có mức độ bảo mật cao.
Ví dụ:
Access to confidential records is strictly limited.
(Quyền truy cập vào hồ sơ bảo mật bị giới hạn nghiêm ngặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết