VIETNAMESE

thông tin khách hàng

dữ liệu khách hàng

word

ENGLISH

Customer information

  
NOUN

/ˈkʌstəmər ˌɪnfəˈmeɪʃən/

client details

“Thông tin khách hàng” là dữ liệu liên quan đến cá nhân hoặc tổ chức sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ

1.

Thông tin khách hàng rất quan trọng cho dịch vụ cá nhân hóa.

Customer information is crucial for personalized services.

2.

Thông tin khách hàng nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Customer information enhances customer satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Customer information nhé! check Client data – Dữ liệu khách hàng Phân biệt: Client data thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc trong ngành dịch vụ. Ví dụ: The system secures all client data from unauthorized access. (Hệ thống bảo mật tất cả dữ liệu khách hàng khỏi sự truy cập trái phép.) check Consumer details – Chi tiết người tiêu dùng Phân biệt: Consumer details thường đề cập đến thông tin cá nhân của những người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: Consumer details are collected to improve service quality. (Chi tiết người tiêu dùng được thu thập để nâng cao chất lượng dịch vụ.) check User profile information – Thông tin hồ sơ người dùng Phân biệt: User profile information tập trung vào dữ liệu liên quan đến người dùng trong các nền tảng hoặc hệ thống trực tuyến. Ví dụ: User profile information must be updated regularly. (Thông tin hồ sơ người dùng cần được cập nhật thường xuyên.)