VIETNAMESE

niềm tin của khách hàng

sự tin tưởng của khách hàng

word

ENGLISH

customer trust

  
NOUN

/ˈkʌstəmə trʌst/

consumer confidence, loyalty

“Niềm tin của khách hàng” là sự tín nhiệm từ phía khách hàng.

Ví dụ

1.

Xây dựng niềm tin của khách hàng là điều quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp nào.

Building customer trust is vital for any business.

2.

Niềm tin của khách hàng cần thời gian để thiết lập và duy trì.

Customer trust takes time to establish and maintain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ passion khi nói hoặc viết nhé! check Pursue your passion – theo đuổi đam mê Ví dụ: She left her job to pursue her passion for photography. (Cô ấy nghỉ việc để theo đuổi đam mê nhiếp ảnh) check Fuel a passion – nuôi dưỡng đam mê Ví dụ: Traveling across Europe fueled his passion for history. (Việc du lịch khắp châu Âu đã nuôi dưỡng đam mê lịch sử của anh ấy) check Have a burning passion – có đam mê mãnh liệt Ví dụ: He has a burning passion for teaching underprivileged kids. (Anh ấy có đam mê mãnh liệt với việc dạy trẻ em khó khăn) check Discover your passion – khám phá đam mê của bạn Ví dụ: University is the time to discover your passion. (Đại học là khoảng thời gian để khám phá đam mê của bạn)