VIETNAMESE

đại chúng

quần chúng, số đông nhân dân

ENGLISH

mass

  
NOUN

/mæs/

general public

Đại chúng là từ dùng để gọi chung tất cả mọi người trong xã hội, không thuộc một nhóm cụ thể nào.

Ví dụ

1.

Đại chúng là chủ thể của lịch sử.

The masses are the subject of history.

2.

Đại chúng là nguồn gốc và mục đích của mọi quyền lực.

The masses are the source and purpose of all power.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt the publicthe mass nha! - The public (quần chúng, người dân): tất cả mọi người trong một cộng đồng, xã hội, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The public is concerned about the rising cost of living. (Người dân đang lo ngại về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.) - The mass (đám đông, đại chúng): một nhóm người lớn, đông đảo tụ tập tại một điểm, nhưng thường không có tổ chức hoặc liên kết chặt chẽ với nhau. Ví dụ: The mass of people gathered in the square to protest the government. (Đám đông tụ tập ở quảng trường để biểu tình chống chính phủ.)