VIETNAMESE

thông tin cơ bản

thông tin nền tảng

word

ENGLISH

Basic information

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ˌɪnfəˈmeɪʃən/

foundational details

“Thông tin cơ bản” là thông tin nền tảng và đơn giản nhất về một chủ đề.

Ví dụ

1.

Thông tin cơ bản về chương trình được liệt kê bên dưới.

Basic information about the program is listed below.

2.

Thông tin cơ bản rất cần thiết để hiểu rõ.

Basic information is essential for understanding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basic information nhé! check Essential data – Dữ liệu thiết yếu Phân biệt: Essential data tập trung vào những thông tin cần thiết nhất để hiểu hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ: Essential data was provided at the start of the project. (Dữ liệu thiết yếu đã được cung cấp khi bắt đầu dự án.) check Foundation details – Chi tiết nền tảng Phân biệt: Foundation details đề cập đến các thông tin cơ bản làm nền tảng cho một chủ đề phức tạp hơn. Ví dụ: The manual explains the foundation details of the system. (Sổ tay giải thích các chi tiết nền tảng của hệ thống.) check Core information – Thông tin cốt lõi Phân biệt: Core information nhấn mạnh vào thông tin cốt lõi, không thể thiếu trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: Core information is listed in the summary section. (Thông tin cốt lõi được liệt kê trong phần tóm tắt.)