VIETNAMESE
thông tin chi tiết
thông tin cụ thể
ENGLISH
Detailed information
/dɪˈteɪld ˌɪnfəˈmeɪʃən/
comprehensive details
“Thông tin chi tiết” là những thông tin được mô tả đầy đủ và cụ thể về một sự việc.
Ví dụ
1.
Báo cáo bao gồm thông tin chi tiết về chủ đề.
The report includes detailed information on the topic.
2.
Thông tin chi tiết nâng cao sự hiểu biết.
Detailed information enhances understanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Detailed information nhé!
Comprehensive details – Chi tiết toàn diện
Phân biệt:
Comprehensive details nhấn mạnh vào sự bao quát và không bỏ sót bất kỳ phần nào.
Ví dụ:
The report includes comprehensive details about the project.
(Báo cáo bao gồm các chi tiết toàn diện về dự án.)
In-depth information – Thông tin chuyên sâu
Phân biệt:
In-depth information tập trung vào việc giải thích sâu hơn hoặc phân tích chi tiết hơn.
Ví dụ:
In-depth information was shared during the technical briefing.
(Thông tin chuyên sâu đã được chia sẻ trong buổi họp kỹ thuật.)
Thorough description – Mô tả kỹ lưỡng
Phân biệt:
Thorough description dùng để chỉ những thông tin được trình bày một cách chi tiết và rõ ràng.
Ví dụ:
The manual provides a thorough description of the installation process.
(Sổ tay cung cấp mô tả kỹ lưỡng về quy trình cài đặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết