VIETNAMESE

thông tin bắt buộc

dữ liệu cần thiết

word

ENGLISH

Mandatory information

  
NOUN

/ˈmændətɔːri ˌɪnfəˈmeɪʃən/

required details

“Thông tin bắt buộc” là những thông tin cần thiết và phải cung cấp theo quy định.

Ví dụ

1.

Biểu mẫu yêu cầu thông tin bắt buộc để tiếp tục.

The form requires mandatory information to proceed.

2.

Thông tin bắt buộc đảm bảo hồ sơ đầy đủ.

Mandatory information ensures proper documentation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với mandatory information (thông tin bắt buộc) nhé! check Required information – Thông tin yêu cầu Phân biệt: Required information là những thông tin nhất định phải cung cấp – rất gần với mandatory information trong mẫu đơn, biểu mẫu. Ví dụ: Please complete all required information before submitting. (Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu trước khi nộp.) check Compulsory data – Dữ liệu bắt buộc Phân biệt: Compulsory data là thông tin phải có theo quy định – đồng nghĩa học thuật với mandatory information trong hồ sơ hành chính hoặc báo cáo. Ví dụ: This form will be invalid without the compulsory data. (Mẫu này sẽ không hợp lệ nếu thiếu dữ liệu bắt buộc.) check Obligatory details – Chi tiết bắt buộc Phân biệt: Obligatory details là các chi tiết không được bỏ sót trong bản khai – gần với mandatory information trong quy trình chuyên môn. Ví dụ: The obligatory details include name and ID number. (Các chi tiết bắt buộc gồm họ tên và số CMND.) check Essential fields – Mục thông tin thiết yếu Phân biệt: Essential fields là các ô thông tin cần thiết không thể để trống – tương đương mandatory information trong form điện tử hoặc dữ liệu. Ví dụ: Make sure all essential fields are filled out correctly. (Đảm bảo tất cả mục thông tin thiết yếu được điền chính xác.)