VIETNAMESE
nhị hỉ
song hỷ
ENGLISH
double happiness
/ˈdʌbl ˈhæpinəs/
twin joy, dual celebration
“Nhị hỉ” là niềm vui kép, thường liên quan đến lễ cưới hoặc các dịp may mắn.
Ví dụ
1.
Đôi vợ chồng chào đón nhị hỉ của mình.
The couple celebrated their double happiness.
2.
Nhị hỉ là một truyền thống được yêu quý.
Double happiness is a cherished tradition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của double happiness nhé!
Twin joy – Niềm vui kép
Phân biệt:
Twin joy mang ý nghĩa niềm vui nhân đôi nhưng ít phổ biến và không gắn liền với biểu tượng văn hóa truyền thống như double happiness.
Ví dụ:
The birth of twins brought twin joy to the family.
(Sự ra đời của cặp song sinh mang lại niềm vui kép cho gia đình.)
Dual blessing – Hai điều phước lành
Phân biệt:
Dual blessing nhấn mạnh vào hai sự kiện may mắn xảy ra cùng lúc nhưng không nhất thiết liên quan đến hôn nhân.
Ví dụ:
Winning the lottery and getting promoted felt like a dual blessing.
(Trúng số và được thăng chức giống như hai điều phước lành đến cùng lúc.)
Double fortune – Nhân đôi vận may
Phân biệt:
Double fortune tập trung vào việc nhận được may mắn lớn, thường liên quan đến tài chính hoặc vận may chung, không chỉ hạnh phúc trong hôn nhân.
Ví dụ:
The couple received double fortune when they won the jackpot right after their wedding.
(Cặp đôi nhận được vận may nhân đôi khi họ trúng số ngay sau đám cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết