VIETNAMESE
thông cảm cho tôi
thấu hiểu tôi, chia sẻ với tôi
ENGLISH
sympathize with me
/ˈsɪmpəˌθaɪz wɪð mi/
empathize with me, understand my feelings
Từ “thông cảm cho tôi” diễn đạt mong muốn người khác hiểu và cảm thông với hoàn cảnh của mình.
Ví dụ
1.
Xin hãy thông cảm cho tôi; tuần này thật khó khăn.
Please try to sympathize with me; it’s been a difficult week.
2.
Cô ấy đã thông cảm cho tôi khi tôi giải thích tình hình.
She sympathized with me when I explained my situation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sympathize khi nói hoặc viết nhé!
sympathize with somebody - Đồng cảm/thông cảm với ai đó
Ví dụ:
I deeply sympathize with the victims of the disaster.
(Tôi vô cùng thông cảm với các nạn nhân của thảm họa.)
sympathize with somebody in/over something - Thông cảm với ai về việc gì đó
Ví dụ:
We sympathized with her over the loss of her pet.
(Chúng tôi thông cảm với cô ấy về việc mất thú cưng.)
sympathize with something (e.g., a view, a cause) - Đồng tình với quan điểm/lý tưởng nào đó
Ví dụ:
While I understand their frustration, I don't sympathize with their violent methods.
(Mặc dù tôi hiểu sự thất vọng của họ, tôi không đồng tình với các phương pháp bạo lực của họ.)
sympathize (used alone) - Bày tỏ sự đồng cảm/lắng nghe
Ví dụ:
When I told her my problems, she listened patiently and sympathized.
(Khi tôi kể cho cô ấy vấn đề của mình, cô ấy đã kiên nhẫn lắng nghe và bày tỏ sự thông cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết