VIETNAMESE

thông báo trước

cảnh báo

word

ENGLISH

Prior notice

  
NOUN

/ˈpraɪər ˈnoʊtɪs/

advance notice

“Thông báo trước” là thông tin được đưa ra trước khi một sự kiện hoặc hành động xảy ra.

Ví dụ

1.

Thông báo trước đã được phát hành vào tuần trước.

The prior notice was issued last week.

2.

Thông báo trước rất quan trọng cho việc lập kế hoạch.

Prior notices are important for planning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ notice khi nói hoặc viết nhé! check Give prior notice – đưa ra thông báo trước Ví dụ: Tenants must give prior notice before moving out. (Người thuê phải đưa ra thông báo trước khi dọn đi) check Receive a notice – nhận được thông báo Ví dụ: He received a notice of contract termination. (Anh ấy nhận được thông báo về việc chấm dứt hợp đồng) check Post a notice – đăng thông báo Ví dụ: The school posted a notice about the schedule change. (Nhà trường đã đăng thông báo về việc thay đổi lịch học) check Ignore the notice – phớt lờ thông báo Ví dụ: They ignored the notice and continued operating illegally. (Họ phớt lờ thông báo và vẫn tiếp tục hoạt động trái phép)