VIETNAMESE

Báo trước

thông báo sớm

word

ENGLISH

Notify in advance

  
VERB

/ˈnəʊtɪfaɪ ɪn ədˈvɑːns/

Forewarn

Báo trước là thông báo về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Họ báo trước về thay đổi lịch trình.

They notified in advance about the schedule changes.

2.

Vui lòng báo trước cho khách hàng về bất kỳ gián đoạn nào.

Please notify customers in advance about any disruptions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ In advance khi nói hoặc viết nhé! checkPrepare in advance - Chuẩn bị trước Ví dụ: They prepared in advance for the upcoming presentation. (Họ chuẩn bị trước cho buổi thuyết trình sắp tới.) checkBook in advance - Đặt trước Ví dụ: It’s recommended to book tickets in advance during peak seasons. (Nên đặt vé trước trong các mùa cao điểm.) checkPlan in advance - Lên kế hoạch trước Ví dụ: The company planned in advance to handle potential challenges. (Công ty lên kế hoạch trước để xử lý các thách thức tiềm tàng.) checkInform in advance - Thông báo trước Ví dụ: Customers must inform the hotel in advance about late check-ins. (Khách hàng phải thông báo trước cho khách sạn về việc nhận phòng muộn.)