VIETNAMESE

thông báo thay đổi nhân sự

thông báo nhân sự

word

ENGLISH

Staffing notice

  
NOUN

/ˈstæfɪŋ ˈnoʊtɪs/

employee notice

“Thông báo thay đổi nhân sự” là thông tin chính thức về sự thay đổi trong tổ chức nhân sự.

Ví dụ

1.

Thông báo thay đổi nhân sự đã thông báo nhân sự mới.

The staffing notice announced new hires.

2.

Thông báo thay đổi nhân sự giúp quản lý kỳ vọng.

Staffing notices help manage expectations.

Ghi chú

Từ thông báo thay đổi nhân sự là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý nhân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Staff - Nhân viên Ví dụ: A staffing notice informs employees about changes in the staff structure. (Thông báo thay đổi nhân sự thông báo cho nhân viên về những thay đổi trong cơ cấu nhân viên.) check Promotion - Thăng chức Ví dụ: The staffing notice may announce a promotion for key personnel. (Thông báo thay đổi nhân sự có thể công bố việc thăng chức cho các nhân sự chủ chốt.) check Recruitment - Tuyển dụng Ví dụ: A staffing notice might detail new hires from recent recruitment efforts. (Thông báo thay đổi nhân sự có thể nêu chi tiết về các nhân viên mới từ nỗ lực tuyển dụng gần đây.) check Organization - Tổ chức Ví dụ: The staffing notice reflects changes within the organization’s workforce. (Thông báo thay đổi nhân sự phản ánh những thay đổi trong lực lượng lao động của tổ chức.)